Tôn Đông Á là thương hiệu được nhiều người Việt biết đến bởi sản phẩm của công ty luôn đạt chất lượng cao và đem lại nhiều hiệu quả vượt trội. Tôn của Đông Á có rất nhiều loại được sản xuất đa dạng về kiểu dáng và mẫu mã như tôn màu, tôn lạnh, thép cán nguội,… các sản phẩm này đều được Tổng cục tiêu chuẩn chất lượng đo lường đảm bảo.
Trong bài viết này, Gỗ Việt sẽ đem đến cho bạn đọc thông tin hữu ích về một sản phẩm tôn của Đông Á có chất lượng vượt trội và độ bền cao với mức chi phí vừa phải là sản phẩm tôn kẽm Đông Á.
Tôn kẽm Đông Á được sản xuất bằng công nghệ NOF có khả năng chống ăn mòn cao và phù hợp với nhiều loại công trình. Để biết thêm nhiều thông tin về sản phẩm tôn kẽm Đông Á, hãy cùng Gỗ Việt tìm hiểu bài viết này nhé!!!
1. Giới thiệu về sản phẩm tôn kẽm Đông Á
Tôn kẽm Đông Á (galvanized – Gl) hay còn có tên gọi là thép mạ kẽm, sản phẩm thực chất chính là tấm kim loại được phủ một lớp kẽm oxit trong quá trình nhúng nóng. Tôn kẽm có khả năng chống ăn mòn cao trong điều kiện môi trường tự nhiên như chống rỉ, chống bám rêu.
Sản phẩm tôn kẽm Đông Á có bề mặt nhẵn bóng, cơ tính phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau như ngành công nghiệp xây dựng và dân dụng: làm tấm lợp, vách ngăn, tấm lót sàn,…
2. Tôn kẽm Đông Á được sản xuất như thế nào?
Tôn kẽm Đông Á được sản xuất từ thép cán nguội qua dây truyền mạ kẽm với các công đoạn tẩy rửa sạch sẽ bề mặt và ủ trong lò NOF để làm thay đổi cơ tính của thép. Sau đó, được mạ một lớp kẽm theo nguyên lý mạ nhúng nóng với công nghệ dao gió và cuối cùng được phủ một lớp bảo vệ bề mặt chống oxy hóa như crom.
3. Thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng của tôn kẽm Đông Á
3.1. Bảng thông số kỹ thuật của tôn kẽm Đông Á
Chỉ tiêu | Thông số kỹ thuật |
Công suất thiết bị | 300.000 tấn / năm |
Công nghệ | NOF, mạ nhúng nóng với công nghệ dao gió, skinpass ướt |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3302, tiêu chuẩn Mỹ ASTM A653, tiêu chuẩn Úc AS 1397, tiêu chuẩn Châu Âu BS EN 10346 |
Độ dày | 0.16 ÷ 2.5 mm |
Bề rộng | 750÷1250mm |
Trọng lượng cuộn | Max 10 tấn |
Đường kính trong | 508 mm |
Khả năng mạ | 60 ÷ 300 g/m2 |
3.2. Bảng tiêu chuẩn chất lượng của tôn kẽm Đông Á
Chỉ tiêu | Thông số kỹ thuật |
Bề mặt thành phẩm | Bóng, sáng, bông vân thường |
Xử lý bề mặt | Crom |
Độ bền uốn (T-bend) | 0 ÷ 3 T |
Khối lượng mạ | Z12: 120g/m2/2 mặtZ27: 270 g/m2/2 mặt |
Thành phần lớp phủ | 99.0% Zn |
Giới hạn chảy | ≥ 270 MPa |
Đường kính trong | 508 mm |
4. Những dạng tôn kẽm Đông Á phổ biến và ứng dụng của chúng
4.1. Dạng cuộn
Đặc điểm: sản phẩm có bề mặt nhẵn bóng và chống ăn mòn cao ứng dụng trọng các mặt hàng gia công – thủ công mỹ nghệ hoặc cán sóng
Thông số kỹ thuật:
Chỉ tiêu | Thông số |
Độ dày | 0.20 ÷ 3.2mm |
Bản rộng | 400mm ÷ 1800mm |
Đường kính lõi | 508mm hoặc 610mm |
Trọng lượng cuộn | tối đa 20 tấn |
Ứng dụng: Trong công trình xây dựng (làm mái lợp, sàn nhà cho sàn thép tiền chế, nhà xưởng, kho hàng, nhà máy,..), trong sản xuất công nghiệp (xe ô tô, điện công nghiệp, gia dụng,…)
4.2. Dạng sóng
Kiểu dáng và quy cách của tôn kẽm Đông Á dạng sóng
Độ dày | 0.16 ÷ 1.2mm |
Tấm lợp 5 sóng vuông | bề rộng 1,10m |
Tấm lợp 7 sóng vuông | bề rộng 0,82m |
Tấm lợp 9 sóng vuông | bề rộng 1,07m |
Tấm lợp 13 sóng tròn, vuông | bề rộng 1,10m |
Ứng dụng: lợp mái nhà, vách ngăn, máng xối trong xây dựng công nghiệp và dân dụng
4.3. Dạng lá
Đặc điểm: sản phẩm có tính chất mềm, phẳng, dễ uốn, thuộc dạng tôn kẽm mềm
Quy cách:
+ Độ dày: 8 mm, 10 mm, 12 mm, 16 mm, 18 mm, 20 mm, 25 mm, 30 mm, 40 mm, 50 mm, 100 mm… Có sản phẩm độ dày lên đến 400 mm.
+ Chiều Ngang: 750 mm, 1.000 mm, 1.250 mm, 1.500 mm, 1.800 mm, 2.000 mm, 2.400 mm, 3.000 mm, 3.800mm
+ Chiều dài: 6.000 mm, 7.000 mm, 8.000 mm, 10.000 mm, 11.000 mm, 12.000 m, hoặc có thể cắt theo yêu cầu.
Ứng dụng
Dùng để chế tạo chi tiết phụ tùng xe hơi, xe máy, sản phẩm cơ khí, tạo hình các thiết bị gia dụng (tủ lạnh, máy giặt, máy in, máy vi tính,…), hệ thống gió, hệ thống cách âm – cách nhiệt,…
4.4. Dạng tấm
Đặc điểm: tôn kẽm Đông Á dạng tấm là thuộc loại tôn kẽm cứng có tuổi thọ cao và bền đẹp
Quy cách sản phẩm
+ Độ dày: 8 mm, 10 mm, 12 mm, 16 mm, 18 mm, 20 mm, 25 mm, 30 mm, 40 mm, 50 mm, 100 mm… Có sản phẩm độ dày lên đến 400 mm.
+ Chiều Ngang: 750 mm, 1.000 mm, 1.250 mm, 1.500 mm, 1.800 mm, 2.000 mm, 2.400 mm, 3.000 mm, 3.800mm
+ Chiều dài: 6.000 mm, 7.000 mm, 8.000 mm, 10.000 mm, 11.000 mm, 12.000 m hoặc có thể cắt theo yêu cầu
Ứng dụng: tôn kẽm dạng tấm nhờ có đặc tính cứng nên được dùng làm bảng hiệu, bảng quảng cáo, tủ hồ sơ, két sắt, cửa cuốn, cửa kéo, cửa đẩy, cửa sập,…
5. Những đặc điểm nổi trội mà tôn kẽm Đông Á đem lại
Nhờ được mạ kẽm nên tấm thép có độ bền cao, có khả năng cách điện, cách nhiệt và khó bị trầy xước và lý tưởng cho sử dụng sản phẩm ở ngoài trời
Giá thành tương đối rẻ bởi chi phí mạ kẽm thấp hơn rất nhiều so với mạ nhôm
Thuận tiện cho việc di chuyển đi lại do tôn kẽm có khối lượng thấp, dễ dàng lắp đặt, dễ dàng kiểm tra, tháo dời và tái sử dụng
6. Mua tôn kẽm Đông Á tại Gỗ Việt
Để sử dụng sản phẩm tôn kẽm Đông Á đạt được chất lượng tối ưu khách hàng nên lựa chọn nhà sản xuất, trung tâm phân phối sản phẩm tôn kẽm có uy tín và chất lượng cao.
Nếu khách hàng còn đang băn khoăn không biết lựa chọn địa điểm nào cung cấp sản phẩm tôn kẽm đảm bảo chất lượng hãy đến với Công ty Gỗ Việt. Tại đây khách hàng sẽ được hỗ trợ tư vấn miễn phí để có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Đến với Gỗ Việt khách hàng yên tâm về hàng được cung cấp chính hãng, đúng giá, đúng chất lượng có hệ thống phân phối rộng và chăm sóc khách hàng tận tình. Với kinh nghiệm lâu năm của Gỗ Việt, chúng tôi tin chắc rằng bạn sẽ luôn luôn hài lòng với tất cả sản phẩm tôn kẽm Đông Á do công ty cung cấp.